Thursday, July 21, 2016

Bảng giá xe Audi tại Việt Nam

Bảng giá khởi điểm các mẫu xe của Audi tại Việt Nam (đã bao gồm thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, thuế GTGT), chưa bao gồm các phụ kiện kèm theo. Bảng giá cập nhật vào tháng 6/2016:
*Ghi chú:
AT: Hộp số tự động  MT: Hộp số sàn
Đơn vị đo công suất: Mã lực tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Đơn vị đo momen xoắn: Nm tại tốc độ động cơ vòng/phút.

Bảng giá xe BMW tại Việt Nam

Bảng giá khởi điểm từng mẫu xe của BMW, thông qua nhà phân phối Euro Auto tại Việt Nam (đã bao gồm thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, thuế GTGT) và cập nhật vào tháng 6/2016 như sau:

Bảng giá xe Chevrolet tại Việt Nam

Bảng giá các mẫu xe của GM, dưới thương hiệu Chevrolet tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT) và cập nhật 7/2016:

Bảng giá xe Ford tại Việt Nam

Bảng giá các mẫu xe của Ford tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT, thuế nhập khẩu...) cập nhật tháng 7/2016:

Bảng giá xe Honda tại Việt Nam

Bảng giá các mẫu xe của Honda tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT) và cập nhật tháng 7/2016:

Bảng giá xe Hyundai tại Việt Nam

Bảng giá các mẫu xe của Hyundai tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB) cập nhật tháng 7/2016:

Bảng giá xe KIA tại Việt Nam

Bảng giá các mẫu xe của KIA tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT) cập nhật vào tháng 7/2016:

Bảng giá xe Land Rover tại Việt Nam

Bảng giá khởi điểm các mẫu xe của Land Rover tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB)
Bảng giá dưới đây chỉ cập nhật đến tháng 5/2015 do hãng ngừng cung cấp thông tin.

Bảng giá xe Lexus tại Việt Nam

Lexus tại Việt Nam hiện có 7 mẫu xe, có giá bán cập nhật tháng 7/2016 (đã bao gồm thuế nhập khẩu, thuế GTGT, thuế TTĐB) cụ thể như sau:

Bảng giá xe Mazda tại Việt Nam

Bảng giá chi tiết các mẫu Mazda tại Việt Nam (đã bao gồm các loại thuế như thuế GTGT, thuế nhập khẩu...) cập nhật tháng 7/2016:

Bảng giá xe Mercedes-Benz tại Việt Nam

Bảng giá các mẫu xe của Mercedes-Benz tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT) cập nhật tháng 7/2016:

Bảng giá xe MINI Cooper tại Việt Nam

Giá bán cụ thể của các mẫu MINI tại Việt Nam đã bao gồm thuế nhập khẩu, thuế TTĐB và thuế GTGT cùng thời gian bảo hành 24 tháng không giới hạn số km đã sử dụng và được cập nhật tháng 6/2016 như sau:

Bảng giá xe Mitsubishi tại Việt Nam

Bảng giá các mẫu xe của Mitsubishi tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT) cập nhật vào tháng 6/2016:

Bảng giá xe Nissan tại Việt Nam

Bảng giá các mẫu xe của Nissan tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB) cập nhật vào tháng 7/2016:

Bảng giá xe Peugeot tại Việt Nam

Ngoài mẫu xe này, Peugeot còn có thêm 4 mẫu xe khác, bao gồm cả các dòng sedan, thể thao và crossover, đều là các mẫu xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Pháp.
Bảng giá các mẫu xe của Peugeot tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT) cập nhật vào tháng 7/2016:

Bảng giá xe Porsche tại Việt Nam











Bảng giá xe Renault tại Việt Nam

Bảng giá các mẫu xe của Renault tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB) cập nhật vào tháng 7/2016

Bảng giá xe Subaru tại Việt Nam

Hiện tại, Subaru đã nâng thời gian bảo hành cho các mẫu xe của mình tại Việt Nam lên 5 năm hoặc 100.000km tùy từng điều kiện.
Bảng giá các mẫu xe của Subaru tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB) cập nhật vào tháng 7/2016:

Bảng giá xe Suzuki tại Việt Nam

Bảng giá các mẫu xe của Suzuki tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT) và cập nhật tháng 7/2016:

Bảng giá xe Toyota tại Việt Nam

Bảng giá các mẫu xe của Toyota tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT) và cập nhật tháng 7/2016:

Bảng giá xe Volkswagen tại Việt Nam

Bảng giá khởi điểm các mẫu xe của Volkswagen tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB) cập nhật tháng 6/2016:










Tuesday, April 22, 2014

VOLKSWAGEN
Công ty World Auto
74 Nguyễn Văn Trỗi, quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh
Tel: +84-8-6298 8899 - Fax: +84-8-6298 8999 - Email:
info@worldauto.com.vn


Mẫu xeXuất xứĐộng cơHộp sốCông suất (mã lực)Mô-men (Nm)Giá bán (VNĐ)
Volkswagen New Beetle CBU1.595cc/I46AT1021481,095,000,000
Volkswagen Passat CCCBU1.984cc/I46AT2002801,595,000,000
Volkswagen Scirocco CBU1.390cc/I47AT160240796,000,000
Volkswagen Tiguan CBU1.984cc/I46AT1702801,555,000,000
TOYOTA
CÔNG TY Ô TÔ TOYOTA VIỆT NAM Trụ sở chính: Phường Phúc Thắng, Thị xã Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Tel : (0211) 3 868100-112 Fax : (0211) 3 868117

Mẫu xeXuất xứĐộng cơHộp sốCông suất (mã lực)Mô-men (Nm)Giá bán (VNĐ)
Toyota 86 CoupéCKDBoxer 4 xylanh, 16 van, cam képTự động 6 cấp147 (197)/7000205/6400 - 66001,678,000,000
Toyota Camry 2.0ECKD2.0E4AT273,5
999,000,000
Toyota Camry 2.5GCKD2.56AT165
1,164,000,000
Toyota Camry 2.5QCKD2.5Q


1,292,000,000
Toyota Corolla Altis 1.8 CVT 5 chỗCKD1.8L/I4CVT số tự động vô cấp138173799,000,000
Toyota Corolla Altis 1.8 MTCKD1.8L/I46MT138173746,000,000
Toyota Corolla Altis 2.0 AT RSCKD2.0L/I4CVT-i144187914,000,000
Toyota Corolla Altis 2.0 V (CVT)CKD2.0


869,000,000
Toyota Fortuner 2.5G (4x2) MTCKD2.5L/I45MT100,5
892,000,000
Toyota Fortuner 2.7V (4x2) ATCKD2.7L/I44AT158
950,000,000
Toyota Fortuner 2.7V (4x4) ATCKD2.7L/I44AT158
1,056,000,000
Toyota Hiace Dầu, 16 chỗCKD2.5/L45 MT1022601,164,000,000
Toyota Hiace Xăng, 16 chỗCKD2.7/l45 MT1511411,084,000,000
Toyota Hilux 2.5ECBU2.5L/I45MT100,6200637,000,000
Toyota Hilux 3.0GCBU3.0L/I45MT160343735,000,000
Toyota Innova ECKD2.0L/I45MT134
705,000,000
Toyota Innova GCKD2.0L/I45MT134
748,000,000
Toyota Innova VCKD2.0L/I44AT134
814,000,000
Toyota Land Cruiser PradoCBU2.7L/I44AT1612462,071,000,000
Toyota Land Cruiser VXCBU4.7L/V86AT271
2,702,000,000
Toyota Vios 1.5 ECKD1.5L/I45MT107141561,000,000
Toyota Vios 1.5 GCKD1.5L/I44AT107141612,000,000
Toyota Yaris ECKD4AT


661,000,000
Toyota Yaris RSCBU1.5L/I44AT107141699,000,000
SUZUKI
VĂN PHÒNG CHÍNH:Địa chỉ: Đường số 2, Khu công nghiệp Long Bình, Biên Hòa, Đồng Nai.
Điện thoại: 0613. 838 707 hoặc 0613.893.952 - Fax 0613. 838 706




Mẫu xeXuất xứĐộng cơHộp sốCông suất (mã lực)Mô-men (Nm)Giá bán (VNĐ)
Suzuki APV GLCKD1.590cc/I45MT91127448,659,000
Suzuki APV GLSCKD1.590cc/I45MT91127515,509,000
Suzuki Swift ATCBU1.490cc/I44AT101130601,065,000
Suzuki Swift MTCBU1.490cc/I45MT101130564,065,000
SUBARU
Motor Image Vietnam Co. Ltd.Unit 05 - Centre Point Building,106 Nguyen Van Troi Street,
Ward 8, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City,
Tel: (84) 8-3846-2888  - Fax: (84) 8-3846-2999


Mẫu xeXuất xứĐộng cơHộp sốCông suất (mã lực)Mô-men (Nm)Giá bán (VNĐ)
Subaru Forester 2.0 XCBU2.0L/B44AT1501961,362,900,000
Subaru Forester 2.5 XTCBU2.5L/B44AT2303201,635,900,000
Subaru Impreza 2.0 RCBU2.1L/B45MT1501961,062,100,000
Subaru Impreza 2.5 STICBU2.5L/B46MT3004701,708,100,000
Subaru Impreza 2.5 WRX STICBU2.5L/B45MT2653431,992,900,000
Subaru Legacy 2.5 GTCBU2.5L/B45AT2653501,782,900,000
Subaru Outback 2.5iCKDBoxer Engine, máy xăngE-CVT, Manual Mode/Symmetrical AWD167/5.600229/4.0001,782,900,000
Subaru Outback 3.6 RCBU3.6L/B65AT2603501,992,900,000
Subaru Tribeca 3.6RCBUBoxer Engine, máy xăngE-5AT, chế độ Sport Shift258/6.000350/4.0002,079,000,000

AUTO MOTORS VIETNAM - RENAULT68 LÊ VĂN LƯƠNG, NHÂN CHÍNH, THANH XUÂN, HÀ NỘI
Tel: +84 (04) 3556 8264


Mẫu xeXuất xứĐộng cơHộp sốCông suất (mã lực)Mô-men (Nm)Giá bán (VNĐ)
Renault Fluence CBU2.0L/I4CVT1401901,046,000,000
Renault Koleos 4x2 2.5L CVTCBU2.5L/I4CVT170/6000226/44001,399,000,000
Renault Koleos 4x4 2.5L CVTCBU2.5LCVT170/6000226/44001,479,000,000
Renault Latitude 2.0L CVTCBU2.0LCVT141/6000196/44001,378,000,000
Renault Latitude 2.5L ATCBU2.5L6AT180/6000237/44001,490,000,000
Renault Megane hatchback 2.0L MTCBU2.0LCTV140/6000195/3750980,000,000

Công ty TNHH Xe hơi thể thao Uy tín
Địa chỉ: 802 Nguyễn Văn Linh, Quận 7, TP. HCM
Điện thoại: 08. 5.41.41.911





Mẫu xeXuất xứĐộng cơHộp sốCông suất (mã lực)Mô-men (Nm)Giá bán (VNĐ)
Porsche 911 CarreraCBU3.6L/B66MT3453925,592,200,000
Porsche 911 Carrera CabrioletCBU3.6L/B66MT3453906,056,600,000
Porsche 911 Carrera GTSCBU3.8L/B66MT4084206,529,600,000
Porsche 911 Carrera GTS CabrioletCBU3.8L/B66MT4084207,133,700,000
Porsche 911 Carrera SCBU3.8L/B66MT3854206,437,100,000
Porsche 911 GT3CBU3.8L/B66MT4354307,544,400,000
Porsche 911 GT3 RSCBU3.8L/B66MT4504509,219,200,000
Porsche 911 Targa 4CBU3.6L/B66MT3453926,142,600,000
Porsche 911 Targa 4SCBU3.8L/B66MT3454206,897,200,000
Porsche 911 TurboCBU3.8L/B66MT5006508,991,300,000
Porsche 911 Turbo CabrioletCBU3.8L/B66MT5006509,662,100,000
Porsche 911 Turbo SCBU3.8L/B67AT53070010,320,000,000
Porsche Boxster CBU2.9L/B66MT2552902,977,800,000
Porsche Boxster SCBU3.4L/B66MT3103903,743,200,000
Porsche Boxster SpyderCBU3.4L/B66MT3203704,171,000,000
Porsche Cayenne CBU3.6L/V66MT3004003,199,200,000
Porsche Cayenne SCBU4.8L/V88AT4005004,257,000,000
Porsche Cayenne S HybridCBU3.0L/V6/H8AT3805804,689,200,000
Porsche Cayenne TurboCBU4.8L/V88AT5007006,652,100,000
Porsche Cayman CBU2.9L/B66MT2653003,190,600,000
Porsche Cayman SCBU3.4L/B66MT3203704,078,600,000
Porsche Panamera CBU3.6L/V66MT3004004,192,500,000
Porsche Panamera 4CBU3.6L/V67AT3004004,517,200,000
Porsche Panamera 4SCBU4.8L/V87AT4005006,379,100,000
Porsche Panamera SCBU4.8L/V86MT4005006,024,300,000
Porsche Panamera TurboCBU4.8L/V87AT5007008,428,000,000